Đề ôn tập cuối kì 2 Toán Lớp 5 - Đề số 10

6. Trong một hộp bi gồm có: 5 viên bi màu xanh; 7 viên bi màu vàng; 8 viên bi màu đỏ. Phân số chỉ 
tỉ số giữa số bi màu đỏ so với cả hộp là: 
A. 20/8             B. 8/12                  C. 2/3                 D. 2/5
41. Số thập phân gồm có: 7 chục, 8 phần mười và 5 phần nghìn được viết là: 
A. 7,85 B. 70,85 C. 7,805 D. 70,805
pdf 4 trang Diễm Hương 21/04/2023 7041
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập cuối kì 2 Toán Lớp 5 - Đề số 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_on_tap_cuoi_ki_2_toan_lop_5_de_so_10.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập cuối kì 2 Toán Lớp 5 - Đề số 10

  1. H và tên: KI M TRA NH KÌ CU I KÌ II - Nm h c 2012 – 2013 ĐỀ SỐ THI 10 10 Khoanh tròn vào ch cái tr ưc câu tr l i úng nh t 1. Dãy phân s nào d ưi ây ưc s p xp theo th t t bé n l n: 7 7 5 6 5 6 7 7 A. 1; ; ; ; . C. ; ; ; ; 1. 5 6 7 7 7 7 6 5 5 6 7 7 5 6 7 7 B. ; ; 1; ; . D. ; ; ; ; 1. 7 7 6 5 7 7 6 5 2. Dãy phân s nào d ưi ây ưc s p x p theo th t t l n n bé: 15 15 13 5 4 15 13 5 15 4 A. ; ; ; ; . C. ; ; ; ; . 13 11 15 4 5 13 15 4 11 5 15 15 13 5 4 15 5 15 13 4 B. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 11 13 15 4 5 11 4 13 15 5 45 3. Phân s nào d ưi ây có giá tr b ng phân s 30 1 21 9 2 A. B. D. C. 3 14 5 3 4. Bi u th c nào d ưi ây là bi u th c có giá tr sai: 99 0 100 100 A. < 1 B. = 0 D. = 100. C. = 1 100 100 0 100 15 3 125 5 5. Cho 4 phân s : ; ; ; . C p phân s có giá tr b ng nhau là: 12 4 100 3 3 125 15 3 A. và . B. và . 4 100 12 4 5 125 C. và . D. Không có c p phân s nào có giá tr b ng nhau. 3 100 6. Trong m t h p bi g m có: 5 viên bi màu xanh; 7 viên bi màu vàng; 8 viên bi màu . Phân s ch t s gi a s bi màu so v i c h p là: 20 8 2 2 A. . B. . C D . 8 12 3 5 18 7. Phân s nào d ưi ây có giá tr b ng phân s : 54 54 1 7 3 A. B. D. C. 18 3 21 6 8. Phân s nào d ưi ây không th rút g n ưc n a? 3 28 9 17 A. B. D. C. 51 63 201 21 9. T s gi a on th ng BC và on th ng AD là: A B C D
  2. 4 4 4 1 A. B. D. C. 9 7 5 3 10. Trong tia s sau, im Y có giá tr là: 0 1 2 Y 3 1 2 2 5 A. B. D. C. 2 10 3 2 11. Cp s nào d ưi ây có giá tr b ng nhau: 0 7 8 14 7 A. và 7. B. và 7. D. và C. và 0. 7 0 20 35 0 6 5 12. Phân s nào d ưi ây nh h ơn phân s nh ưng l n h ơn phân s ? 7 8 6 5 5 25 A. . B. . C. . D. 8 9 7 36 5 7 13. Kt qu c a phép c ng + là : 6 9 12 87 4 29 A. B. C. D. 15 18 5 18 2 14. Phép c ng: 2 + có k t qu là: 5 2 4 2 12 A.2 B. C. D. . 5 5 7 7 2 15. Phép tr : 5 - có k t qu là: 3 2 10 13 A.1 B. C. D. 15 3 3 5 7 16. Phép c ng: + có k t qu là: 6 8 12 6 41 12 A. B. C. D. 14 7 24 48 7 17. Phép tr : - 2 có k t qu là: 3 1 5 7 A. B. C. 7 D. 3 3 6 35 18. Phép nhân: x 7 có k t qu là: 28 35 35 5 4 A. B. C. D. 4 196 28 35
  3. 15 19. Phép chia: : 3 có k t qu là: 21 45 15 5 21 A. B. C. D. 21 7 21 5 2 20. Phép chia: 18 : có k t qu là: 9 A.1 . B.81 . C.36 . D.4. 21. Bi u th c nào d ưi ây là bi u th c có giá tr sai: 2 2 2 A. 6 + = 6 . C. 6 x = 6 : 3 x 2 = 4. 3 3 3 2 6 − 2 3 2 B. 6 - = = = 1. D. 6 : = 6 : 2 x 3 = 9. 3 3 3 3 22. Bi u th c nào d ưi ây là bi u th c có giá tr sai: 3 2 3 3 A. + = 1. C. : = 1. 5 5 5 5 5 3 3 5 B. - = 1. D. x = 1. x 3 5 5 3 3 5 5 23. Giá tr c a bi u th c + : là: 8 8 13 5 13 A. B.2 C. D.1. 13 5 4 3 24. Giá tr c a bi u th c ( + ) : 5 là: 10 5 7 1 7 A. B.5 C. D. . 3 5 50 1 3 25. Tìm x, bi t: x + = 3 5 1 4 14 A. x = . x C. x = . D. x = . 2 B. = 1. 15 15 1 26. Tìm x, bi t: + x = 2 10 9 21 19 A. x = . x C . x = . D. x = . 10 B. = 1. 10 10 2 27. Tìm x, bi t: 2 - x = 5 4 12 8 1 A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 5 5 5 5 3 1 28. Tìm x, bi t: x - = 8 4 4 5 1 1 A. x = . B.x = . C. x = . D. x = . 12 8 4 8
  4. 3 29. Tìm x, bi t: x x 5 = 5 3 25 1 A. x = . x C. x = . D. x = . 25 B. = 3. 3 3 5 5 30. Tìm x, bi t: x x = 9 12 108 25 4 3 D. x = . A. x = . B. x = . C. x = . 25 108 3 4 12 4 31. Tìm x, bi t: : x = 35 7 3 5 70 84 A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 5 3 84 70 4 32. Tìm x, bi t: x : 4 = 15 15 16 1 x B. x = . C. x = . D. x = . A. = 15. 16 15 15 3 33. ca 120 là: 5 A. 40. B. 24. C. 72. D. 200. 2 34. Tìm y, bi t ca y là 60. 5 A. y = 30. B. y = 12. C. y = 150. D. y = 24. 1 35. Hn s 2 ưc vi t d ưi d ng s th p phân là: 4 A. 2,4 . B. 0,225 . C. 2,25 . D. 22,5 1001 36. Phân s th p phân ưc vi t d ưi d ng s th p phân là: 1000 A. 1,1 . B. 0,1001 . C. 1,01 . D. 1,001 37. S th p phân 10,08 ưc vi t d ưi d ng phân s th p phân là: 1008 1008 1008 1080 A. . B. . C. . D. 10 100 1000 100 38. S th p phân 0,005 ưc vi t ưi d ng phân s là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. 2 20 200 2000 39. S th p phân nào d ưi ây có ch s 9 thu c hàng ơ n v : A. 319,28 B. 391,28 C. 321,98 D. 321,89 40. Ch s 7 trong s th p phân 1,367 có giá tr là: 7 7 7 A. 7 ơ n v B. C. D. 10 100 1000 41. S th p phân g m có: 7 ch c, 8 ph n m ưi và 5 ph n nghìn ưc vi t là: A. 7,85 B. 70,85 C. 7,805 D. 70,805