Tuyển tập 10 đề ôn tập cuối học kì 2 môn Toán Lớp 5
2/Đặt tính rồi tính.
a) 658,3 + 96,28 b) 93,813 - 46,47 c) 37,2 x 1,2 d) 52 : 1,6
………………………………………………………………………………………………………………
3. Một ca nô đi từ A đến B với vận tốc 12km/giờ. Ca nô khởi hành lúc 7 giờ 30 phút đến B lúc 11 giờ 15
phút . Tính độ dài quãng đường AB.
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………
ĐỀ SỐ 14. a/.Tìm X b/. Tính bằng cách thuận tiện nhất :
0,8 x X = 1,2 x 10 2,5 x 7,8 x 4 =………………………….
…………………… ………………………………
…………………… ……………………………..
…………………….
5. Một khu vườn cây trồng cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài 120m, chiều rộng
bằng 2
3 chiều dài .
a/.Tính chu vi khu vườn đó.
b/.Tính diện tích khu vườn đó với đơn vị đo là mét vuông , là hec ta.
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………
6 : Một bếp ăn dự trữ gạo đủ cho 120 người ăn trong 20 ngày. Nhưng thực tế có một số người
phải chuyển đi nơi khác nên số gạo đó ăn được trong 25 ngày thì mới hết. Hỏi có bao nhiêu người
chuyển đi?
………………………………………………………………………………………………
7: Một thùng dầu nặng 16 kg, vỏ thùng nặng bằng
1 7
lượng dầu trong thùng. Hỏi số dầu trong
thùng nặng bao nhiêu ki - lô - gam?
a) 658,3 + 96,28 b) 93,813 - 46,47 c) 37,2 x 1,2 d) 52 : 1,6
………………………………………………………………………………………………………………
3. Một ca nô đi từ A đến B với vận tốc 12km/giờ. Ca nô khởi hành lúc 7 giờ 30 phút đến B lúc 11 giờ 15
phút . Tính độ dài quãng đường AB.
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………
ĐỀ SỐ 14. a/.Tìm X b/. Tính bằng cách thuận tiện nhất :
0,8 x X = 1,2 x 10 2,5 x 7,8 x 4 =………………………….
…………………… ………………………………
…………………… ……………………………..
…………………….
5. Một khu vườn cây trồng cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài 120m, chiều rộng
bằng 2
3 chiều dài .
a/.Tính chu vi khu vườn đó.
b/.Tính diện tích khu vườn đó với đơn vị đo là mét vuông , là hec ta.
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………
6 : Một bếp ăn dự trữ gạo đủ cho 120 người ăn trong 20 ngày. Nhưng thực tế có một số người
phải chuyển đi nơi khác nên số gạo đó ăn được trong 25 ngày thì mới hết. Hỏi có bao nhiêu người
chuyển đi?
………………………………………………………………………………………………
7: Một thùng dầu nặng 16 kg, vỏ thùng nặng bằng
1 7
lượng dầu trong thùng. Hỏi số dầu trong
thùng nặng bao nhiêu ki - lô - gam?
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tuyển tập 10 đề ôn tập cuối học kì 2 môn Toán Lớp 5", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- tuyen_tap_10_de_on_tap_cuoi_hoc_ki_2_mon_toan_lop_5.pdf
Nội dung text: Tuyển tập 10 đề ôn tập cuối học kì 2 môn Toán Lớp 5
- H và tên: KI M TRA NH KÌ CU I KÌ II - N m h c 2012 – 2013 ĐỀ SỐ 1 THI 1 1/.Khoanh vào ch t tr ư c câu tr l i úng : a/ Ch s 8 trong s th p phân 95,824 có giá tr là : 8 8 8 A. B. C. D. 8 1000 100 10 8 b/H n s 5 vi t d ư i d ng s th p phân là : 1000 A. 5,0008 B. 5,008 C. 5,08 D. 5,8 c/Tìm s thích h p vi t vào ch ch m : 7kg 5g = kg A. 7,5 B. 7,05 C. 7,005 D. 750 d/ M t l p h c có 25 h c sinh , trong ó có 12 h c sinh n .H i s h c sinh n chi m bao nhiêu ph n tr m s h c sinh c a l p h c ó ? A. 48 % B. 32 % C. 40 % D. 60 % e/ Di n tích hình tròn có bán kính r = 6cm là : A. 113,04 B. 11,304 C. 1130,4 D. 11304 g/Di n tích hình hình tam giác vuông ABC là : A A. 4 cm 2 B. 5 cm 2 C. 6 cm 2 3cm D. 7 cm 2 B 4cm C 2/ t tính r i tính. a) 658,3 + 96,28 b) 93,813 - 46,47 c) 37,2 x 1,2 d) 52 : 1,6 3. M t ca nô i t A n B v i v n t c 12km/gi . Ca nô kh i hành lúc 7 gi 30 phút n B lúc 11 gi 15 phút . Tính dài quãng ư ng AB. Bài gi i
- 4. a/.Tìm X b/. Tính b ng cách thu n ti n nh t : 0,8 x X = 1,2 x 10 2,5 x 7,8 x 4 = . . 5. M t khu v ư n cây tr ng cây n qu hình ch nh t có chi u dài 120m, chi u r ng b ng 2 chi u dài . 3 a/.Tính chu vi khu v ư n ó. b/.Tính di n tích khu v ư n ó v i ơn v o là mét vuông , là hec ta. Bài gi i 6 : M t b p n d tr g o cho 120 ng ư i n trong 20 ngày. Nh ưng th c t có m t s ng ư i ph i chuy n i n ơi khác nên s g o ó n ư c trong 25 ngày thì m i h t. H i có bao nhiêu ng ư i chuy n i? 7: M t thùng d u n ng 16 kg, v thùng n ng b ng 1 lư ng d u trong thùng. H i s d u trong 7 thùng n ng bao nhiêu ki - lô - gam?
- H và tên: KI MĐỀ TRA SỐ NH KÌ2 CU I KÌ II - N m h c 2012 – 2013 THI 2 Bài 1/ M i bài t p d ư i ây có các câu tr l i A, B, C, D. Hãy khoanh vào ch t tr ư c câu tr l i úng. a. . (0.5d) Phân s 3 vi t d ư i d ng s th p phân là : 5 A. 3,5 B. 0,6 C. 60% D. 6,0 b. (0.5d) T s ph n tr n c a 3,2 và 4 là: A. 0,8% B. 8% C. 80% D. 800% c (0.5 ) M t b ch a n ư c d ng hình h p ch nh t có chi u dài 3,5m, chi u r ng 2m, chi u cao 1,5m. Th tích b n ư c ó là: A: 7 m 3 B: 10,5m C: 1,05 m 3 D: 10,5 m 3 d. 1gi 15 phút = gi . Có k t qu là: A. 1,15 gi B. 1,25 gi C. 1,35 gi D. 1,45 gi Bài 2/ t tính r i tính (1,5 i m): a) 75,185 + 43,63 b) 53,68 x 3,8 c) 13 gi 8 phút : 4 Bài 3/ Vi t s thích h p vào ch ch m: a/ 7890kg = . . . t n. b/ 4m 3 59dm 3 = . . . m3 . c) 5,75km = . . . m. d) 48 dm 2 4cm 2 = . . . dm 2 Bai 4/ i n d u ( , = ) thích h p vào ch ch m. a) 30,5 x 0,1 . . . . 30,05 b) 10,75 . . . . 10,750 c) 27 . . . . 2 7 d) 4 + 2 . . . . 20 10 10 5 3 15 Bài 5/ M t ô tô và m t xe máy kh i hành cùng m t lúc và i ng ư c chi u nhau. Ô tô i t A v i v n t c 55 km/gi , xe máy i t B v i v n t c 35 km/gi . Sau 2 gi ô tô và xe máy g p nhau t i C. a/ H i quãng ư ng AB dài bao nhiêu km ? b/ Sau khi g p nhau, hai xe i ti p thêm 30 phút n a m i d ng l i. Lúc ó, hai xe cách nhau bao nhiêu km?
- 6: Trong v ư n tr ng ba lo i cây: cam, i, mít. Bi t s cây cam chi m 40% s cây trong v ư n, s cây i chi m 1 s cây trong v ư n, còn l i là s cây mít.Tính s cây m i lo i, bi t s cây trong 3 vư n nhi u h ơn 50 cây và ít h ơn 70 cây. 7 : Cho hai hình vuông ABCD và MNPQ nh ư trong hình v . Bi t BD = 12 cm. Hãy tính di n tích ph n g ch chéo.
- H và tên: KIĐỀ M TRA SỐ NH3 KÌ CU I KÌ II - N m h c 2012 – 2013 THI 3 PHAÀN I : khoanh vaøo chöõ ñaët tröôùc yù traû lôøi ñuùng. 1. S th p phân g m n m m ươ i ơ n v , 1 ph n m ư i, 3 ph n nghìn ư c vi t là: A. 50,13 B. 5, 103 C. 50, 013 D. 50, 103 2. 3m 3 5dm 3 = dm 3 A. 3005 B. 350 C. 3500 D. 305 3. Hi u c a hai s là 27, s th nh t b ng 2 s th hai. S th nh t là: 5 A. 63 B. 18 C. 27 D. 45 4. M t i bóng ã thi u 20 tr n, th ng 12 tr n. Nh ư v y, t s ph n tr m các tr n th ng c a i là : A. 12 % B. 32 % C. 40 % D. 60 % 5. Phân s 5 ư c vi t d ư i d ng t s ph n tr m là: 8 A. 0,625 % B. 6,25 % C. 62,5 % D. 625 % 6. Ng ư i ta mu n làm m t chi c h p hình l p ph ươ ng có c nh 12m thì c n bao nhiêu gi y? A. 8m64cm B. 864m 2 C. 72dm 2 D. 72m 2 PHAÀN II Bài 1 : t tính r i tính: a ) 358,45 + 69,159 b).357,25 - 147,9 c) 35,89 x 2,8 d ) 9,52 : 6,8 Bài 2 : Tìm y : a) 0,09 x y = 0,36 b) y : 31,8 = 5,17 c) 9 : y = 4,5 d) 94,2 + y = 321,6 -19,25 Bài 3 : M t àn gà, v t có 150 con. Trong ó s gà chi m 60% c àn. H i có bao nhiêu con v t ?
- Bài 4 . M t ô tô i t t nh A lúc 7 gi và n t nh B lúc 10 gi 50 phút. Ô tô i v i v n t c 44 km/ gi và ngh d c ư ng 20 phút. Tính quãng ư ng AB. Bài 5. Trên hình v bên , hãy tính di n tích : a ) Hình vuông ABCD. B b ) Ph n ã tô màu c a hình tròn. 5cm A o C 5cm 5cm D Bài 6. Trung bình c ng c a 4,5 ; 5,7 và a là 5,3. Tìm a. Bµi 7: C¶ ba ng−êi thî lµm c«ng ®−îc 270000 ®ång. Ng−êi thø nhÊt ®−îc 1 sè tiÒn. Ng−êi thø 3 hai ®−îc 2 sè tiÒn. TÝnh sè tiÒn cña ng−êi thø ba. 5
- H và tên: KIĐỀ M TRA SỐ NH4 KÌ CU I KÌ II - N m h c 2012 – 2013 THI 4 Bài 1 Hãy khoanh vào tr ư c câu tr l i úng. a. S thích h p i n vào ch ch m ( .) trong 5m 2 8dm 2 = .m 2 là: A . 58 B. 5,8 C. 5,08 D . 5,008 b. ch s 6 ph n th p phân 20,068 có giá tr là : A . 6 B. 6 C. 6 D 6 10 100 1000 Bài 2 : t tính r i tính: a. 2697,23 + 87,98 b. 737,59- 689,72 c. 586,7 x 9,34 d. 97,65 : 21,7 Bài 3. Tính giá tr c a bi u th c : 3,125 + 2,075 x 2 = Bài 4: Tính di n tích hình thang có kích th ư c nh ư hình v sau : 3cm 2cm 5cm Bài 5 M t ô tô i t t nh A lúc 6 gi và n t nh B lúc 10 gi kém 15 phút .Tính dài quãng ư ng t t nh A n t nh B ? bi t r ng ô tô ó i v i v n t c 45km/gi và gi a ư ng ô tô có ngh 15 phút x ng Tóm t t Gi i Bài 6: M t c n phòng d ng hình ch nh t có chi u dài 6m , r ng 4,5m và chi u cao 3,8m. Ng ư i ta mu n quét vôi tr n nhà và b n b c t ư ng phía trong phòng,bi t r ng di n tích các ô c a là 10,5m 2. Hãy tính di n tích c n quét vôi? Gi i
- Bµi 7: Hai anh em cã tÊt c¶ 40 viªn bi, biÕt 1 sè bi cña em b»ng 1 sè bi cña anh. TÝnh sè bi cña 3 5 mçi ng−êi. Bµi 8: Mét xe m¸y ngµy thø nhÊt ®i ®−îc 2 qu·ng ®−êng, ngµy thø hai ®i 5 ®−îc 1 qu·ng ®−êng, ngµy thø ba ®i thªm 40km n÷a th× võa hÕt qu·ng ®−êng. Hái qu·ng 3 ®−êng xe m¸y ®i trong ba ngµy lµ bao nhiªu ki-l«-mÐt? Bµi 9: TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc m x 2 + n x 2 + p x 2, biÕt: a) m = 2006, n = 2007, p = 2008 b) m + n + p = 2009
- H và tên: KIĐỀ M TRA SỐ NH5 KÌ CU I KÌ II - N m h c 2012 – 2013 THI 5 A. PH N TR C NGHI M: Khoanh tròn vào ch cái tr ư c câu tr l i úng. 1/ Ch s 2 trong s th p phân 196,724 có giá tr là: a. 2 b. 2 c. 2 d. 2 1000 100 10 2/ Vi t s thích h p vào ch ch m 2m 3 = dm 3 a. 20 b. 200 c. 2000 d. 20000 3/ Th tích c a m t b c g hình l p ph ươ ng có c nh 5dm là a. 125 b. 125dm c. 125dm 2 d. 125dm 3 4/ S thích h p i n vào ch ch m ư c 0,075kg = g là: a. 7,5 b. 0,75 c. 75 d. 750 B.PH N T LU N 1/ t tính, th c hi n phép tính a. 3256,34 + 428,57 b.576,40 – 59,286 c.25,04 x 6,5 d. 125,76 : 1,6 2/ i n d u >, <, = vào ch tr ng a) 5,1 5,08 b) 12,030 12,03 c) 25,679 25,68 d) 0,919 0,92 3/ TÝnh: a) (85,05 : 27 + 850,5) x 43 - 150,97 b) 0,51 : 0,17 + 0,57 : 1,9 + 4,8 : 0,16 + 0,72 : 0,9 4/ M t ô tô i t t nh A lúc 6 gi và n t nh B lúc 10 gi 45 phút. Ô tô i v i v n t c 48 km/gi và ngh d c ư ng m t 15 phút. Tính dài qu ng ư ng t t nh A n t nh B. BÀI GI I
- 5/ Hai hình ch nh t có di n tích b ng nhau. Hình th nh t có chi u dài 15,2 m; chi u r ng 9,5 m Hình th hai có chi u r ng 10 m. Tính chu vi hình ch nh t th hai. 6/ TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc M, víi a = 119 vµ b = 0, biÕt: M = b: (119 x a + 2005) + (119 : a - b x 2005) 7/ TÝnh gi¸ trÞ biÓu thøc: 17 23 11 9 a) + 7 − 7,8 : − + × ()12 ,98 × 0,25 + 12 .5, 10 4 2 25 2 2 7 2 2 1 2 7 b) 1 × 5 × 2 × 3 × 2 × c) 2 × 1 × 5 × 3 x 2 24 5 9 17 17 24 5 9