Đề ôn tập cuối kì 2 Toán Lớp 5 - Đề số 3
1. Số thập phân gồm năm mươi đơn vị, 1 phần mười, 3 phần nghìn được viết là:
A. 50,13 B. 5, 103 C. 50, 013 D. 50, 103
2. 3m3 5dm3 = …………………… dm3
A. 3005 B. 350 C. 3500 D. 305
4. Một đội bóng đã thi đấu 20 trận, thắng 12 trận. Như vậy, tỉ số phần trăm các trận thắng của
đội là :
A. 12 % B. 32 % C. 40 % D. 60 %
6. Người ta muốn làm một chiếc hộp hình lập phương có cạnh 12m thì cần bao nhiêu giấy?
A. 8m64cm B. 864m2 C. 72dm2 D. 72m2
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập cuối kì 2 Toán Lớp 5 - Đề số 3", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_cuoi_ki_2_toan_lop_5_de_so_3.pdf
Nội dung text: Đề ôn tập cuối kì 2 Toán Lớp 5 - Đề số 3
- H và tên: KIĐỀ M TRA SỐ NH3 KÌ CU I KÌ II - N m h c 2012 – 2013 THI 3 PHAÀN I : khoanh vaøo chöõ ñaët tröôùc yù traû lôøi ñuùng. 1. S th p phân g m n m m ươ i ơ n v , 1 ph n m ư i, 3 ph n nghìn ư c vi t là: A. 50,13 B. 5, 103 C. 50, 013 D. 50, 103 2. 3m 3 5dm 3 = dm 3 A. 3005 B. 350 C. 3500 D. 305 3. Hi u c a hai s là 27, s th nh t b ng 2 s th hai. S th nh t là: 5 A. 63 B. 18 C. 27 D. 45 4. M t i bóng ã thi u 20 tr n, th ng 12 tr n. Nh ư v y, t s ph n tr m các tr n th ng c a i là : A. 12 % B. 32 % C. 40 % D. 60 % 5. Phân s 5 ư c vi t d ư i d ng t s ph n tr m là: 8 A. 0,625 % B. 6,25 % C. 62,5 % D. 625 % 6. Ng ư i ta mu n làm m t chi c h p hình l p ph ươ ng có c nh 12m thì c n bao nhiêu gi y? A. 8m64cm B. 864m 2 C. 72dm 2 D. 72m 2 PHAÀN II Bài 1 : t tính r i tính: a ) 358,45 + 69,159 b).357,25 - 147,9 c) 35,89 x 2,8 d ) 9,52 : 6,8 Bài 2 : Tìm y : a) 0,09 x y = 0,36 b) y : 31,8 = 5,17 c) 9 : y = 4,5 d) 94,2 + y = 321,6 -19,25 Bài 3 : M t àn gà, v t có 150 con. Trong ó s gà chi m 60% c àn. H i có bao nhiêu con v t ?
- Bài 4 . M t ô tô i t t nh A lúc 7 gi và n t nh B lúc 10 gi 50 phút. Ô tô i v i v n t c 44 km/ gi và ngh d c ư ng 20 phút. Tính quãng ư ng AB. Bài 5. Trên hình v bên , hãy tính di n tích : a ) Hình vuông ABCD. B b ) Ph n ã tô màu c a hình tròn. 5cm A o C 5cm 5cm D Bài 6. Trung bình c ng c a 4,5 ; 5,7 và a là 5,3. Tìm a. Bµi 7: C¶ ba ng−êi thî lµm c«ng ®−îc 270000 ®ång. Ng−êi thø nhÊt ®−îc 1 sè tiÒn. Ng−êi thø 3 hai ®−îc 2 sè tiÒn. TÝnh sè tiÒn cña ng−êi thø ba. 5